Mã vạch là gì? Cách kiểm tra và đọc mã vạch chính xác
ANCOFI – Mã vạch xuất hiện rất nhiều trong các sản phẩm hàng ngày, sử dụng nhiều trong buôn bán và thanh toán. Vậy những mã vạch đó là gì? Cách kiểm tra và đọc ra sao?
I. Mã vạch là gì?
1.1 Khái niệm
Mã vạch là một công nghệ quan trọng trong việc quản lý sản phẩm và thông tin trong nhiều lĩnh vực, từ bán lẻ, vận chuyển đến kho bãi. Được thiết kế dưới dạng một dãy các vạch và khoảng trống có độ rộng khác nhau, giúp lưu trữ và truyền tải dữ liệu một cách hiệu quả. Với khả năng quét nhanh chóng và chính xác, cho phép các doanh nghiệp tự động hóa quy trình kiểm soát sản phẩm, như theo dõi tồn kho, quản lý giá cả và nguồn gốc sản phẩm. Việc áp dụng mã vạch trong kinh doanh không chỉ giúp giảm thiểu sai sót mà còn tối ưu hóa thời gian và chi phí vận hành.
Mã vạch có thể được phân loại thành hai loại 1D và 2D, mỗi loại có những ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp. Mã 1D thường được sử dụng trong bán lẻ và quản lý kho. Trong khi mã 2D, như QR Code và Data Matrix, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu lưu trữ lượng dữ liệu lớn hơn.
Việc sử dụng mã vạch không chỉ giúp các doanh nghiệp cải thiện hiệu suất hoạt động mà còn tăng cường trải nghiệm khách hàng thông qua việc cung cấp thông tin sản phẩm nhanh chóng và chính xác.
1.2 Mã vạch sản phẩm của các quốc gia
Danh sách mã vạch sản phẩm của các quốc gia:
000 – 019 Mỹ (USA) Mỹ |
627 Kuwait |
300 – 379 Pháp (France) |
628 Saudi Arabia |
380 Bulgaria |
629 Tiểu Vương Quốc Ả Rập (Emirates) |
383 Slovenia |
640 – 649 Phần Lan (Finland) |
385 Croatia |
690 – 695 Trung Quốc (China) |
387 BIH (Bosnia-Herzegovina) |
700 – 709 Na Uy (Norway) |
400 – 440 Đức (Germany) |
729 Israel |
450 – 459 & 490 – 499 Nhật Bản (Japan) |
730 – 739 Thụy Điển (Sweden) |
460 – 469 Nga (Russia) |
740 Guatemala |
470 Kurdistan |
741 El Salvador |
471 Đài Loan (Taiwan) |
742 Honduras |
474 Estonia |
743 Nicaragua |
475 Latvia |
744 Costa Rica |
476 Azerbaijan |
745 Panama |
477 Lithuania |
746 Cộng Hòa Dominican Dominican Republic |
478 Uzbekistan |
750 Mexico |
479 Sri Lanka |
754 – 755 Canada |
480 Philippines |
759 Venezuela |
481 Belarus |
760 – 769 Thụy Sĩ (Switzerland) |
482 Ukraine |
770 Colombia |
484 Moldova |
773 Uruguay |
485 Armenia |
775 Peru |
486 Georgia |
777 Bolivia |
487 Kazakhstan |
779 Argentina |
489 Hong Kong |
780 Chile |
500 – 509 Anh Quốc (UK) |
784 Paraguay |
520 Hy Lạp (Greece) |
786 Ecuador |
528 Libăng (Lebanon) |
789 – 790 Brazil |
529 Đảo Síp (Cyprus) |
800 – 839 Ý (Italy) |
530 Albania |
840 – 849 Tây Ban Nha (Spain) |
531 MAC (FYR Macedonia) |
850 Cuba |
535 Malta |
858 Slovakia |
539 Ireland |
859 Cộng Hòa Czech YU |
540 – 549 Bỉ và Luxembourg (Belgium & Luxembourg) |
865 Mongolia |
560 Bồ Đào Nha (Portugal) |
867 Bắc Triều Tiên (North Korea) |
569 Iceland |
868 – 869 Thổ Nhĩ Kỳ (Turkey) |
570 – 579 Đan Mạch (Denmark) |
870 – 879 Hà Lan (Netherlands) |
590 Ba Lan (Poland) |
880 Hàn Quốc (South Korea) |
594 Romania |
884 885 Cambodia Thailand |
599 Hungary |
888 Singapore |
600 – 601 Nam Phi (South Africa) |
890 India |
603 Ghana |
893 Việt Nam |
608 Bahrain |
899 Indonesia |
609 Mauritius |
900 – 919 Áo (Austria) |
611 Morocco |
930 – 939 Úc (Australia) |
613 Algeria |
940 – 949 New Zealand |
616 Kenya |
950 Global Office |
618 Bờ Biển Ngà (Ivory Coast) |
955 Malaysia |
619 Tunisia |
958 Macau |
621 Syria |
977 Xuất bản sách nhiều kỳ (Serial publications=ISSN) |
622 Ai Cập (Egypt) |
978 – 979 Thế giới Sách Bookland (ISBN) |
624 Libya |
980 Refund receipts |
625 Jordan |
981 – 982 Common Currency Coupons |
626 Iran |
990 – 999 Coupons |
II. Cách kiểm tra và đọc mã vạch chính xác
Để nhận biết hàng hoá xuất xứ từ đâu một cách chính xác, dựa vào các bước như sau:
Bước 1: Xem 3 số đầu tiên xác định nguồn gốc
Nhìn vào ba số đầu tiên của dãy mã vạch 13 chữ số. Sau đó, đối chiếu với bảng mã vạch quốc gia để xác định nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm. Mỗi quốc gia có một mã vạch đầu tiên đặc trưng, giúp bạn nhận diện quốc gia sản xuất.
Bước 2: Kiểm tra tính hợp lệ của mã vạch
Sau khi xác định được quốc gia xuất xứ, bạn cần kiểm tra tính hợp lệ của mã vạch sản phẩm. Để làm điều này, sử dụng công thức tính sau:
- Tính tổng các số ở vị trí chẵn và nhân với 3.
- Cộng tổng các số ở vị trí lẻ (không tính số thứ 13).
- Cộng kết quả của bước 1 và 2 với số thứ 13 của mã vạch.
- Nếu kết quả cuối cùng có đuôi là 0, thì mã vạch là hợp lệ.
Việc kiểm tra mã vạch giúp đảm bảo thông tin sản phẩm chính xác và hợp pháp, từ đó giúp người tiêu dùng yên tâm về chất lượng sản phẩm.
Tổng hợp | Kim Ngân