Các loại mã vạch thông dụng và đặc điểm chi tiết từng loại

ANCOFI – Các loại mã vạch (barcode) có vai trò quan trọng trong việc quản lý hàng hóa, theo dõi sản phẩm và xử lý thông tin. Vậy có những loại nào? Và đặc điểm của chúng ra sao? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc đó.

1. Mã vạch 1D (Linear Barcode)

1.1 Khái niệm

Mã 1D là dạng mã vạch phổ biến nhất, sử dụng các thanh đứng để biểu diễn thông tin. Mã 1D được gọi là “mã vạch một chiều” bởi các dữ liệu được mã hóa trong nó được thay đổi chỉ dựa theo một chiều duy nhất – chiều rộng (ngang).

Mỗi mã1D thường chứa từ 20 – 25 ký tự dữ liệu. Chúng có thể đọc bằng máy quét mã và thường được dùng trong bán lẻ và quản lý kho.

1.2 Các loại mã vạch 1D phổ biến

UPC (Universal Product Code)

UPC được sử dụng chủ yếu tại Bắc Mỹ, UPC là mã vạch 12 ký tự dùng để xác định sản phẩm trong các cửa hàng bán lẻ. Có 2 loại:

  • UPC-A: 12 ký tự, dùng cho các sản phẩm tiêu dùng.
  • UPC-E: Phiên bản ngắn hơn của UPC-A, chỉ có 6 ký tự.

Loại mã này thường sử dụng rộng rãi trong bán lẻ và siêu thị.

EAN (European Article Number)

EAN – mã vạch 13 ký tự dùng để xác định sản phẩm bán lẻ ở nhiều quốc gia ngoài Bắc Mỹ. EAN cũng có một dạng ngắn hơn gọi là EAN-8 với 8 ký tự.

Sử dụng rộng rãi tại các quốc gia ngoài Mỹ, đặc biệt là trong bán lẻ và phân phối hàng hóa.

Code 39

Mã vạch này có thể bao gồm chữ cái và số, phổ biến với tối đa 43 ký tự. Mã Code 39 rất linh hoạt trong việc mã hóa thông tin và có thể sử dụng cho các sản phẩm hoặc vật phẩm yêu cầu nhiều ký tự hơn.

Sử dụng trong các ứng dụng như quản lý kho, theo dõi tài sản, và các sản phẩm công nghiệp.

Code 128

Code – 128 có thể mã hóa tất cả các ký tự ASCII, bao gồm cả chữ cái, chữ số và các ký tự đặc biệt. Code 128 có thể chứa nhiều thông tin hơn trong không gian nhỏ hơn so với Code 39.

Thường được sử dụng trong các ứng dụng vận chuyển, hậu cần và quản lý kho.

Interleaved 2 of 5 (ITF)

Mã này sử dụng 2 số liền kề để mã hóa mỗi ký tự, giúp tiết kiệm không gian. Nó có thể mã hóa các số từ 0 đến 9 và thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu thông tin ngắn gọn.

Interleaved 2 of 5  thường được sử dụng trong các ứng dụng vận chuyển, bao bì, và sản xuất.

2. Mã vạch 2D

2.1 Khái niệm

Mã vạch 2D là loại mã vạch có khả năng mã hóa một lượng dữ liệu lớn hơn rất nhiều so với mã 1D, thường có thể chứa ít nhất 2000 ký tự. Mã 2D sử dụng các hình dạng khác nhau như các ô vuông, hình thoi hoặc hình dạng khác để mã hóa dữ liệu theo cả chiều dọc và chiều ngang. Điều này giúp mã 2D có thể lưu trữ nhiều thông tin hơn trong một diện tích nhỏ.

Mã 2D được sử dụng trong nhiều ứng dụng hiện đại, bao gồm thanh toán di động và marketing.

2.2 Các loại mã vạch 2D phổ biến

QR Code (Quick Response Code)

Mã vạch này khá phổ biến, nó có thể mã hóa một lượng lớn dữ liệu. QR Code có thể chứa URL, số điện thoại, văn bản hoặc bất kỳ thông tin nào cần thiết.

QR Code được sử dụng rộng rãi trong thanh toán di động, quảng cáo, marketing, và kiểm tra thông tin sản phẩm.

Data Matrix

Đây là mã 2D có kích thước nhỏ, có thể chứa một lượng lớn dữ liệu. Nó rất bền và có thể đọc được ngay cả khi bị hư hỏng nhẹ.

Sử dụng trong các ngành công nghiệp như dược phẩm, y tế, và các sản phẩm yêu cầu mã vạch nhỏ nhưng vẫn có thể mã hóa nhiều thông tin.

PDF417

PDF417 có thể mã hóa nhiều loại dữ liệu phức tạp, bao gồm hình ảnh và văn bản.

PDF417 thường được sử dụng trong vé điện tử, giấy tờ, chứng từ, và trong ngành giao thông vận tải (vé máy bay, vé tàu).

Aztec Code

Aztec Code có khả năng chứa dữ liệu cao trong một không gian nhỏ, có thể đọc được ngay cả khi chỉ có một phần của mã vạch bị hư hỏng.

Thường được sử dụng trong các hệ thống thanh toán di động và trong các ứng dụng cần mã vạch nhỏ gọn.

Kết luận

Mã vạch là một công cụ quan trọng trong việc quản lý và theo dõi sản phẩm. Có hai loại mã chính: mã vạch 1D và mã vạch 2D. Mã 1D có các loại như UPC, EAN, và Code 39, được sử dụng chủ yếu trong bán lẻ và quản lý kho. Mã 2D, như QR Code và Data Matrix, có khả năng mã hóa dữ liệu lớn hơn và được sử dụng rộng rãi trong thanh toán di động, marketing và các ứng dụng công nghiệp. Việc áp dụng mã vạch giúp tối ưu hóa quá trình quản lý, giảm thiểu sai sót và nâng cao hiệu quả trong nhiều lĩnh vực.

Tổng hợp | Kim Ngân

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin liên quan